Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養鶏場 ようけいじょう
trang trại chăn nuôi
養鶏業 ようけいぎょう
công nghiệp chim nuôi; chim nuôi canh tác
養鶏家 ようけいか
nông dân chim nuôi
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
鶏足 けいそく
chân gà
雌鶏 めんどり
gà mái.
鶏胚 にわとりはい
phôi gà