Kết quả tra cứu mẫu câu của 首尾一貫
君
の
行動
が
首尾一貫
していない。
Bạn không nhất quán trong hành động của mình.
彼女
の
考
えは
首尾一貫
している。
Cô ấy nhất quán trong quan điểm của mình.
彼女
の
考
え
方
は
首尾一貫
している。
Cô ấy nhất quán trong quan điểm của mình.
それぞれの
文化
には
首尾一貫
した
世界観
がある。
Các nền văn hóa có cái nhìn thống nhất về thế giới.