Kết quả tra cứu mẫu câu của 首輪
犬
は
首輪
をすり
抜
けた。
Con chó bị tuột cổ áo.
彼
は
金
の
首輪
と
鳥
の
羽
で
作
られた
コート
を
着
ていた。
Anh ta đeo một chiếc vòng cổ bằng vàng và một chiếc áo khoác làm từ lông chim.
犬
はやすやすと
首輪
をはずした。
Con chó tự tuột cổ áo mà không gặp khó khăn gì.
金色
の
鈴
の
付
いた
赤
い
首輪
Vòng cổ màu đỏ có gắn chiếc chuông vàng