首輪
くびわ「THỦ LUÂN」
☆ Danh từ
Vòng cổ
金色
の
鈴
の
付
いた
赤
い
首輪
Vòng cổ màu đỏ có gắn chiếc chuông vàng
動物
が
手術後
の
場所
を
舐
めないようにするための
特別
な
エリザベス朝様式首輪
があります
Chiếc vòng đeo cổ đặc biệt của Elizabethan được thiết kế nhằm tránh động vật liếm vào chỗ phẫu thuật .

Từ đồng nghĩa của 首輪
noun
首輪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首輪
首輪ペッカリー くびわペッカリー クビワペッカリー
lợn peccary khoang cổ
首輪大蝙蝠 くびわおおこうもり クビワオオコウモリ
cáo bay Ryukyu (Pteropus dasymallus), dơi quạ Ryukyu
ノミ取り首輪 ノミとりくびわ のみとりくびわ
flea collar
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
輪 りん わ
bánh xe