Kết quả tra cứu mẫu câu của 首都
首都陥落
Sự sa sút (xuống dốc) của thành phố
首都
は
国会
を
解散
した。
Thủ tướng giải tán Chế độ ăn uống.
首都近郊
まで
拡大
する
Mở rộng ra ngoại ô thành phố (ngoại thành)
首都圏
でも
燃料
が
不足
している。
Ngay cả ở khu vực Tokyo cũng có sự thiếu hụt nhiên liệu.