Kết quả tra cứu mẫu câu của 首都圏
首都圏
でも
燃料
が
不足
している。
Ngay cả ở khu vực Tokyo cũng có sự thiếu hụt nhiên liệu.
首都圏
の
地価
がここ
数年
で
著
しく
騰貴
した。
Giá đất ở khu vực quanh thủ đô mấy năm gần đây tăng vọt.
現在
、
地震
の
影響
で
首都圏
の
交通網
が
麻痺
している
状況
です。
Hiện nay, tình hình giao thông liên kết trong khu vực thủ đôđã bị tê liệt do trận động đất.