首都圏
しゅとけん「THỦ ĐÔ QUYỂN」
☆ Danh từ
Vùng trung tâm thủ đô
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

首都圏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首都圏
首都 しゅと
kinh đô
都市圏 としけん
khu vực đô thị
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
圏 けん
loại
首都を建設する しゅとをけんせつする
đô thành