Kết quả tra cứu mẫu câu của 首飾り
貝殻
は
首飾
りなどの
装飾品
にされた
Vỏ sò được làm thành những đồ trang trí như vòng đeo cổ .
彼女
の
首飾
りの
真珠
は
粒
がそろっている.
Chiếc vòng cổ chân châu của cô ấy có các hạt ngọc hoàn toàn đều nhau.
エメラルド
の
首飾
り
Vòng cổ ngọc lục bảo
彼女
は
高価
な
首飾
りをしています。
Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ đắt tiền.