首飾り
くびかざり「THỦ SỨC」
☆ Danh từ
Vòng đeo cổ; dây chuyền
貝殻
は
首飾
りなどの
装飾品
にされた
Vỏ sò được làm thành những đồ trang trí như vòng đeo cổ .

Từ đồng nghĩa của 首飾り
noun
首飾り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 首飾り
飾り かざり
sự giả tạo
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
飾り羽 かざりばね
lông vũ
お飾り おかざり
vật trang trí; vật trưng bày; tặng phẩm; lễ vật; huân chương; huy chương; đồ trang trí
飾り枠 かざりわく
khung trang trí, viền trang trí
飾り鞍 かざりぐら
yên ngựa, yên xe
諸飾り もろかざり
phong cách trang trí trà đạo Nhật Bản muỗng trà, lư hương và một hộp đựng hương được đặt trên bàn trước bộ ba cuộn tranh treo
総飾り そうかざり
displaying utensils after tea ceremony