Kết quả tra cứu mẫu câu của 馬力
馬力
をかける
Đầy lòng hăng hái
私
の
車
は
馬力
が
足
らない。
Xe tôi bị thiếu mã lực.
その
エンジン
は
馬力
がない。
Động cơ sẽ không kéo.
この
バイク
は
小型
ながら
馬力
がある。
Chiếc xe máy này nhỏ nhưng lực lại rất mạnh.