馬力
ばりき「MÃ LỰC」
☆ Danh từ
Lòng hăng hái
馬力
をかける
Đầy lòng hăng hái
Mã lực
その
車
は
急
な
坂道
を
上
るだけの
馬力
がなかった
Chiếc ô tô đó không đủ mã lực để lên được đường dốc.
その
自動車メーカー
は、
新型車
に
高馬力
の
エンジン
を
取
り
付
けた。
Nhà sản xuất chiếc ô tô này đã lắp động cơ mã lực lớn cho kiểu xe đời mới. .

Từ đồng nghĩa của 馬力
noun
馬力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬力
メートル馬力 メートルばりき
mã lực metric
仏馬力 ふつばりき
French horse-power, metric horsepower
公称馬力 こうしょうばりき
mã lực danh nghĩa; mã lực danh định.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
馬鹿力 ばかぢから
sức mạnh khủng khiếp; lực vô cùng mạnh
有力馬 ゆうりょくば
mạnh mẽ) ứng cử viên; hy vọng (đầy hứa hẹn
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.