Kết quả tra cứu mẫu câu của 馬小屋
この
馬小屋
にはしきりが12ある。
Chuồng này chứa mười hai gian hàng.
彼
の
娘
は
馬小屋
から
馬
を
出
した
Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra .
その
大邸宅
には
馬小屋
と
プール
があった
Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi
馬
を
盗
まれてから
馬小屋
の
戸
を
締
めても
遅過
ぎる。/
後
の
祭
り
Mất bò mới lo làm chuồng. Quá muộn rồi .