馬小屋
うまごや「MÃ TIỂU ỐC」
☆ Danh từ
Chuồng ngựa; trại ngựa
そのおとなしい
馬
を
馬小屋
の
方
へ
連
れていく
Dẫn con ngựa ngoan ngoãn đó vào chuồng
その
大邸宅
には
馬小屋
と
プール
があった
Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi
彼
の
娘
は
馬小屋
から
馬
を
出
した
Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra .

Từ đồng nghĩa của 馬小屋
noun