Kết quả tra cứu mẫu câu của 馬車
馬車
を
駆
る
Ruổi xe ngựa (đánh xe ngựa) .
馬車
を
馬
の
前
につなぐな。
Đừng đặt xe trước con ngựa.
馬車
は
今
では
完全
に
時代遅
れだ。
Con ngựa và con bọ giờ chắc chắn đã lỗi thời.
実際
、
馬車馬
のように
働
いたもの。
Trong thực tế, tôi đã từng làm việc như một con chó.