Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
荷馬車 にばしゃ
xe bò
辻馬車 つじばしゃ
xe ngựa.
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)
幌馬車 ほろばしゃ
bao trùm xe ngựa; thuyền hai buồm đồng cỏ
箱馬車 はこばしゃ
xe ngựa hình hộp có mái che
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt
鉄道馬車 てつどうばしゃ
xe ngựa kéo