Kết quả tra cứu mẫu câu của 駅前
駅前 は 商品街
Trước ga là khu mua sắm
駅前
で
タクシー
を
拾
った。
Tôi có một chiếc taxi ở phía trước của nhà ga.
駅前
に
銀行
がある。
Có một ngân hàng ở phía trước của nhà ga.
駅前
には
銀行
がある。
Có một ngân hàng ở phía trước của nhà ga.