駅前
えきまえ「DỊCH TIỀN」
☆ Danh từ
Trước ga
今駅前
の
人
ごみの
中
で
金田
さんを
見
かけた。
Tôi vừa nhìn thấy anh Kaneda ở trong đám đông phía trước nhà ga.
交番
は
駅前
にありますよ。
Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. .

駅前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅前
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
駅前通り えきまえどおり
đường phố bên trong đối diện (của) nhà ga
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前前 まえまえ
rất lâu trước đây