Kết quả tra cứu mẫu câu của 駆逐する
次第
に
駆逐
する
Triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ
競争相手
を
駆逐
する
Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh
悪貨
は
良貨
を
駆逐
する。
Tiền xấu dẫn đến tốt.
競合品
を
市場
から
駆逐
する
Tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị trường .