駆逐する
くちく「KHU TRỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
侵略的外来種
によって
駆逐
される
Bị tiêu diệt bởi giặc ngoại xâm
マーケティング
の
失敗
によって
駆逐
される
Bị tiêu diệt do thất bại trong việc marketing
次第
に
駆逐
する
Triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ

Bảng chia động từ của 駆逐する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆逐する/くちくする |
Quá khứ (た) | 駆逐した |
Phủ định (未然) | 駆逐しない |
Lịch sự (丁寧) | 駆逐します |
te (て) | 駆逐して |
Khả năng (可能) | 駆逐できる |
Thụ động (受身) | 駆逐される |
Sai khiến (使役) | 駆逐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆逐すられる |
Điều kiện (条件) | 駆逐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆逐しろ |
Ý chí (意向) | 駆逐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆逐するな |
駆逐する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆逐する
悪貨は良貨を駆逐する あっかはりょうかをくちくする あくかはりょうかをくちくする
xấu tiền điều khiển tiền tốt ở ngoài
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
駆逐戦車 くちくせんしゃ
pháo tự hành chống tăng
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆除する くじょ
tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
駆る かる
bị... chi phối