Kết quả tra cứu 駆逐する
Các từ liên quan tới 駆逐する
駆逐する
くちく
「KHU TRỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
侵略的外来種
によって
駆逐
される
Bị tiêu diệt bởi giặc ngoại xâm
マーケティング
の
失敗
によって
駆逐
される
Bị tiêu diệt do thất bại trong việc marketing
次第
に
駆逐
する
Triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 駆逐する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆逐する/くちくする |
Quá khứ (た) | 駆逐した |
Phủ định (未然) | 駆逐しない |
Lịch sự (丁寧) | 駆逐します |
te (て) | 駆逐して |
Khả năng (可能) | 駆逐できる |
Thụ động (受身) | 駆逐される |
Sai khiến (使役) | 駆逐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆逐すられる |
Điều kiện (条件) | 駆逐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆逐しろ |
Ý chí (意向) | 駆逐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆逐するな |