Kết quả tra cứu mẫu câu của 騒がしい
騒
がしい
ホーム
で
誰
かが
私
の
名前
を
呼
んでいるのが
聞
こえた。
Tôi có thể nghe thấy ai đó gọi tên mình trên sân ga ồn ào.
よく
騒
がしい
部屋
で
働
いたものだった。
Tôi đã từng làm việc trong một căn phòng ồn ào.
その
騒
がしい
クラス
で
私
の
声
は
通
らなかった。
Tôi không thể làm cho mình nghe thấy trong lớp ồn ào.
こんな
騒
がしい
部屋
では
話
が
続
けられない。
Chúng ta không thể tiếp tục trò chuyện trong một căn phòng ồn ào như vậy.