騒がしい
さわがしい「TAO」
Inh ỏi
☆ Adj-i
Ồn ào
子供達
は
騒
がしいです
Bọn trẻ thật là ồn ào
Rộn
Tấp nập
Um sùm
Xôn xao.

Từ đồng nghĩa của 騒がしい
adjective
Từ trái nghĩa của 騒がしい
騒がしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騒がしい
物騒がしい ものさわがしい
ồn ào, om sòm, huyên náo
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
騒がす さわがす
làm phiền; tới sự rắc rối nguyên nhân
騒々しい そうぞうしい
inh ỏi
騒がれる さわがれる
làm ồn, ồn ào
血が騒ぐ ちがさわぐ
hưng phấn, kích động
胸が騒ぐ むねがさわぐ
Hồi hộp, bồn chồn, thấp thỏm
人騒がせ ひとさわがせ
người hay gây ra phiền toái; làm kinh sợ người khác; báo động sai