Kết quả tra cứu mẫu câu của 騒ぎ立てる
騒
ぎ
立
てるつもりはないがここの
サービス
はひどすぎる
Tôi không định làm ầm lên đâu nhưng phục vụ ở đây thật kinh khủng.
つまらないことで
騒
ぎ
立
てるな。
Đừng làm ầm ĩ những chuyện vặt vãnh.
くだらないことを
大
げさに
騒
ぎ
立
てるものではない
Đừng có xé chuyện bé ra to. .