騒ぎ立てる
さわぎたてる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Làm huyên náo
騒
ぎ
立
てるつもりはないがここの
サービス
はひどすぎる
Tôi không định làm ầm lên đâu nhưng phục vụ ở đây thật kinh khủng.
くだらないことを
大
げさに
騒
ぎ
立
てるものではない
Đừng có xé chuyện bé ra to. .

Từ đồng nghĩa của 騒ぎ立てる
verb
Bảng chia động từ của 騒ぎ立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 騒ぎ立てる/さわぎたてるる |
Quá khứ (た) | 騒ぎ立てた |
Phủ định (未然) | 騒ぎ立てない |
Lịch sự (丁寧) | 騒ぎ立てます |
te (て) | 騒ぎ立てて |
Khả năng (可能) | 騒ぎ立てられる |
Thụ động (受身) | 騒ぎ立てられる |
Sai khiến (使役) | 騒ぎ立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 騒ぎ立てられる |
Điều kiện (条件) | 騒ぎ立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 騒ぎ立ていろ |
Ý chí (意向) | 騒ぎ立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 騒ぎ立てるな |
騒ぎ立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 騒ぎ立てる
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
立てかける 立てかける
dựa vào
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
việc làm ồn ào một cách ngớ ngẩn
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức