Kết quả tra cứu mẫu câu của 騒動
騒動
があったにもかかわらず
私
たちはうまく
切
り
抜
けて
卒業
を
果
たした
Mặc cho náo động chúng tôi đã vượt qua bão tố và tốt nghiệp. .
懐妊騒動
を
起
こす
Gây ra hiện tượng động thai
ひと
騒動起
こしてやります。
Tôi sẽ chèo thuyền.
警察
が
騒動
に
介入
した。
Cảnh sát đã can thiệp vào vụ gây rối.