Kết quả tra cứu 騒動
Các từ liên quan tới 騒動
騒動
そうどう
「TAO ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự náo động
極秘
の
核計画
をめぐってして
大騒動
が
起
きた
Xảy ra náo động xung quanh kế hoạch hạt nhân bị rò rỉ.
騒動
があったにもかかわらず
私
たちはうまく
切
り
抜
けて
卒業
を
果
たした
Mặc cho náo động chúng tôi đã vượt qua bão tố và tốt nghiệp. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 騒動
Bảng chia động từ của 騒動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 騒動する/そうどうする |
Quá khứ (た) | 騒動した |
Phủ định (未然) | 騒動しない |
Lịch sự (丁寧) | 騒動します |
te (て) | 騒動して |
Khả năng (可能) | 騒動できる |
Thụ động (受身) | 騒動される |
Sai khiến (使役) | 騒動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 騒動すられる |
Điều kiện (条件) | 騒動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 騒動しろ |
Ý chí (意向) | 騒動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 騒動するな |