Kết quả tra cứu mẫu câu của 騒然
騒然
とした
時代
Thời đại náo động.
その
部屋
は
騒然
としていた。
Căn phòng rối loạn.
〜からの
緊急通報
に
騒然
としている
Mọi người đang xôn xao về tin báo khẩn cấp từ ~. .
その
街
はその
前
の
年
の
事件
が
原因
でいまだに
騒然
としていた
Khu phố đó vẫn còn náo loạn do nguyên nhân của sự kiện năm trước.