Kết quả tra cứu mẫu câu của 験し
試験
し
備
えて
勉強
する
Gắng công để chuẩn bị thi
(
人
)が
経験
した
苦痛
Nỗi đau khổ mà con người đã trải qua
私
は
乗馬
を
体験
した。
Tôi đã trải nghiệm cưỡi ngựa.
彼
は
多
くの
苦難
を
経験
した。
Anh đã phải trải qua rất nhiều gian khổ.