Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 験し
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
験 げん けん
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
効験 こうけん
hiệu lực; hiệu ứng; hiệu nghiệm
bị kiểm tra, được kiểm tra
実験 じっけん
thí nghiệm
霊験 れいげん れいけん れいけん、れい げん
sự linh nghiệm; sự thần diệu; phép nhiệm màu