Kết quả tra cứu mẫu câu của 験者
被験者
は
無作為
に
抽出
された。
Những người cho thí nghiệm được chọn ngẫu nhiên.
実験用
の
被験者
は
無作為
に
選
ばれた。
Các đối tượng cho thí nghiệm được chọn một cách ngẫu nhiên.
ひけん‐しゃ【被験者】
Đối tượng kiểm tra (đối tượng được/ bị kiểm tra)
このやまは、ふるくからけんじゃたちのしゅぎょうのばとしてしられています。
この山は、古くから験者たちの修行の場として知られています。