験者
けんざ けんじゃ「NGHIỆM GIẢ」
☆ Danh từ
Tu sĩ yamabushi; tín đồ Shugendo
このやまは、ふるくからけんじゃたちのしゅぎょうのばとしてしられています。
この山は、古くから験者たちの修行の場として知られています。

験者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 験者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
実験者 じっけんしゃ
người thí nghiệm, người thử
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi
経験者 けいけんしゃ
người có kinh nghiệm; người từng trải; người có có một kinh nghiệm đặc biệt
被験者 ひけんしゃ
(sự thử) đề tài; testee
修験者 しゅげんじゃ
người tu khổ hạnh trên núi
受験者カード じゅけんしゃかーど
phách.
未経験者 みけいけんしゃ
người chưa có kinh nghiệm