Kết quả tra cứu mẫu câu của 騙し
私
は
騙
すよりもむしろ
騙
されたい。
Tôi thà bị lừa dối còn hơn lừa dối.
同僚
を
騙
すのは
良
くないよ。
Bạn không nên lừa dối đồng nghiệp của mình.
彼女
に
限
って、
人
を
騙
すようなことはしない。
Riêng cô ấy là không thể làm những chuyện như lừa gạt người khác.
彼女
は
抜
け
目
のない
人
だから、
騙
すことはできない。
Bạn sẽ không lừa cô ấy; cô ấy biết một hoặc hai điều.