騙し
だまし「PHIẾN」
☆ Danh từ
Lừa dối, gian lận

騙し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 騙し
騙し
だまし
lừa dối, gian lận
騙す
だます
bịp
Các từ liên quan tới 騙し
騙し騙し だましだまし
sử dụng mọi mánh khóe
猫騙し ねこだまし
kỹ thuật vỗ tay trước mặt đối phương để làm cho anh ta bối rối
騙し絵 だましえ
bức tranh vẽ như thật
騙し合う だましあう
lừa dối nhau
貽貝騙し いがいだまし イガイダマシ
con vẹm sọc đen
騙し取る だましとる
để lấy cái gì đó đi bởi sự lường gạt
子供騙し こどもだまし
trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con.
騙し討ち だましうち
lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu, hành động gian trá, hành động phản phúc