Kết quả tra cứu mẫu câu của 驚かされる
肌骨
を
驚
かす
Làm kinh sợ đến tận xương tuỷ .
少年
は
世界
を
驚
かすような
大発見
をした。
Cậu thiếu niên đã có một phát kiến lớn làm ngạc nhiên cả thế giới.
見
せかけの
威勢
で(
人
)を
驚
かす
Uy hiếp ai bằng uy lực bên ngoài
トム
の
博識
には
驚
かされる。
Tôi rất ngạc nhiên vì kiến thức sâu rộng của Tom.