驚かされる
おどろかされる
Bị làm ngạc nhiên

驚かされる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 驚かされる
驚かされる
おどろかされる
bị làm ngạc nhiên
驚かす
おどろかす
gây ngạc nhiên
Các từ liên quan tới 驚かされる
耳目を驚かす じもくをおどろかす
ngạc nhiên, sốc
世人を驚かす せじんをおどろかす
làm thế giới ngạc nhiên
驚かせる おどろかせる
ngạc nhiên, sợ hãi
驚嘆する きょうたん
kinh ngạc; thán phục
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚愕 きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc
一驚 いっきょう
ngạc nhiên; kinh ngạc