Kết quả tra cứu mẫu câu của 驚き
驚
きのあまり、
声
も
出
なかった。
Vì quá ngạc nhiên mà tôi đã không thể thốt lên lời.
驚
きのあまり、
声
も
出
なかった。
Vì quá ngạc nhiên mà tôi đã không thể thốt lên lời.
驚
きのあまり
私
はくちがきけなかった。
Sự ngạc nhiên khiến tôi không thể nói nên lời.
驚
きのあまり、ものが
言
えなかった。
Vì quá bất ngờ nên không thể thốt nên lời.