驚き
おどろき「KINH」
☆ Danh từ
Sự ngạc nhiên
あの
人
がもう40
歳
だとは
驚
きだ。
Tôi thấy ngạc nhiên là người đó đã 40 tuổi.
彼
は
驚
きのあまりその
場
にくぎ
付
けになった。
Anh ta quá ngạc nhiên đến mức chôn chân dưới đất. .

Từ đồng nghĩa của 驚き
noun
驚き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚き
驚き入る おどろきいる
kinh ngạc; ngạc nhiên
驚きあわてる おどろきあわてる
hoảng hốt.
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
驚くべき おどろくべき
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚懼 きょうく
giật mình, hoảng hốt
驚駭 きょうがい
vô cùng ngạc nhiên
吃驚 びっくり ビックリ きっきょう
(bị) ngạc nhiên; kinh ngạc; hoảng sợ