Kết quả tra cứu mẫu câu của 驚異
驚異的
な
幸運
Vận may (vận đỏ) kỳ lạ
驚異
の
成長
を
遂
げる
Đạt được mức tăng trưởng thần kỳ
彼
は
驚異
の
念
で
一杯
だった。
Anh ấy tràn ngập sự ngạc nhiên.
彼
は
驚異的
な
記憶力
を
持
っていた。
Anh ấy có một trí nhớ mạnh mẽ tuyệt vời.