驚異
きょうい「KINH DỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ
驚異
の
成長
を
遂
げる
Đạt được mức tăng trưởng thần kỳ
科学技術
の
驚異
Điều kỳ diệu của khoa học kỹ thuật
現代テクノロジー
の
驚異
Kỳ tích docông nghệ hiện đại mang lại

Từ đồng nghĩa của 驚異
noun
驚異 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚異
驚異的 きょういてき
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
驚異の部屋 きょういのへや
những chiếc tủ tò mò (Cabinet of curiosities)
驚安 きょうやす
Hàng giá rẻ của chuỗi Don Quijote. Dùng thay cho từ「激安」hay gặp
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚愕 きょうがく
ngạc nhiên; sự sợ hãi; cú sốc
一驚 いっきょう
ngạc nhiên; kinh ngạc
喫驚 きっきょう
sự ngạc nhiên
驚喜 きょうき
niềm vui bất ngờ