Kết quả tra cứu mẫu câu của 骨の折れる仕事
骨
の
折
れる
仕事
をしてくたくただ。
Tôi bị hao mòn bởi công việc khó khăn.
この
骨
の
折
れる
仕事
で、
私
はすっかり
疲
れた。
Công việc khó khăn này đã khiến tôi rất mệt mỏi.
本当
に
骨
の
折
れる
仕事
だった。
Đó là một công việc khó khăn thực sự.
それは
小骨
の
折
れる
仕事
だ.
Thật là công việc quá khó.