Kết quả tra cứu 骨の折れる仕事
Các từ liên quan tới 骨の折れる仕事
骨の折れる仕事
ほねのおれるしごと。
◆ Việc rất khó đạt được, làm được.
一人
であの
山
に
登
るは
骨
の
折
れる
仕事
です。
Một mình leo lên ngọn núi kia thì thật khó khăn.

Đăng nhập để xem giải thích
ほねのおれるしごと。
Đăng nhập để xem giải thích