Kết quả tra cứu mẫu câu của 高める
人生
を
高
める
感性
Tình cảm làm giàu ( nâng cao) cuộc sống
国威
を
高
める[
傷
つける]
Nâng cao / làm tổn hại quốc uy
〜の
感興
を
高
める
Nâng cao sự quan tâm hiểu biết của ai
表面張力
を
高
める
Nâng sức căng của bền mặt