高める
たかめる「CAO」
Cất nhắc
Dựng
Đứng lên
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm cao lên; nâng cao.

Từ đồng nghĩa của 高める
verb
Bảng chia động từ của 高める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高める/たかめるる |
Quá khứ (た) | 高めた |
Phủ định (未然) | 高めない |
Lịch sự (丁寧) | 高めます |
te (て) | 高めて |
Khả năng (可能) | 高められる |
Thụ động (受身) | 高められる |
Sai khiến (使役) | 高めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高められる |
Điều kiện (条件) | 高めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 高めいろ |
Ý chí (意向) | 高めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 高めるな |
高める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高める
声を高める こえをたかめる
lớn tiếng.
地位を高める ちいをたかめる
thăng tiến
関心を高める かんしんをたかめる
thúc đẩy sự quan tâm
気分を高める きぶんをたかめる
khích lệ tinh thần
婦人の地位を高める ふじんのちいをたかめる
nâng cao vị trí của phụ nữ.
洛陽の紙価を高める らくようのしかをたかめる
to be highly-reputed and sell extremely well (of a printed literary work), to raise the price of paper in Luoyang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.