Kết quả tra cứu mẫu câu của 高価
高価
なものもあれば、
大変安
いものもある。
Một số đắt, và một số khác rất rẻ.
水
も
高価
な
商品
になることがある。
Đôi khi nước trở thành một mặt hàng quý giá.
彼
は
高価
な
絵
をかなりたくさん
持
っている。
Ông có một vài bức tranh có giá trị.
とても
高価
に
見
える。
Nó trông rất đắt tiền.