Kết quả tra cứu mẫu câu của 高利
彼
は
高利
でお
金
を
貸
している。
Anh ta cho vay tiền với lãi suất cao.
資金
の
貸
し
手
は
高利益
の
時期
を
享受
している。
Những người cho vay tiền đang tận hưởng một thời kỳ có lãi.
インフレヘッジ
として
高利率
を
支持
する
Duy trì mức lãi suất cao để giảm lạm phát .