Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
高利貸し こうりがし
người cho vay nặng l i
高利得アンテナ こうりとくアンテナ
anten lợi ích cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高金利 こうきんり
lãi suất cao,tiền đắt tiền
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.