Kết quả tra cứu mẫu câu của 高名な
高名
な
僧侶
であろうとも、
迷
いを
断
てないこともある。
Dẫu có là cao tăng đi nữa cũng có lúc không tránh khỏi lầm lạc.
彼
は
高名
な
詩人
であるとともに
有能
な
外交官
でもあった。
Ông là một nhà thơ nổi tiếng và một nhà ngoại giao tài ba.
彼
は
高名
な
画家
だから、そういうものとして
扱
うべきだ。
Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng và nên được đối xử như vậy.
あの
人
は
世界的
に
高名
な
地球物理学者
です。
Người đó là một nhà khoa học vật lý địa cầu nổi tiếng thế giới.