高名な
こうめいな「CAO DANH」
☆ Tính từ đuôi な
Nổi tiếng

高名な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高名な
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高名 こうめい こうみょう
sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高座名 こうざめい
nghệ danh của người kể chuyện rakugo
名高い なだかい
nổi tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.