Kết quả tra cứu mẫu câu của 高尚
高尚
な
学問
Học vấn cao .
芸術
を、
高尚
すぎるもののように
考
えている
人
もいる
Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý
彼
は
趣味
が
高尚
です。
Anh ấy có gu thẩm mỹ tao nhã.
チェロ
とは
中中高尚
な
趣味
でしょうね。
Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.