高尚
こうしょう「CAO THƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lịch sự; tao nhã; có học thức
チェロ
とは
中中高尚
な
趣味
でしょうね。
Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.
Sự lịch sự; sự tao nhã; sự có học thức; sự cao quý; lịch sự; tao nhã; trí thức; cao quý
(
人
)が
考
えているほど
高尚
でない
Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ
芸術
を、
高尚
すぎるもののように
考
えている
人
もいる
Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý

Từ đồng nghĩa của 高尚
adjective
Từ trái nghĩa của 高尚
高尚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高尚
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
尚 なお
chưa
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
早尚 そうしょう
tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
今尚 いまなお
làm dịu; ngay cả bây giờ