Kết quả tra cứu mẫu câu của 高度
高度
の
数学
の
問題
Một vấn đề toán học khó .
高度
な〜を
駆使
する
Sử dụng thành thạo kỹ thuật trình độ cao
高度
に
工業化
された
国
Nước đã công nghiệp hóa cao độ .
高度
の
呼吸困難
が
起
こる
Cực kỳ khó thở (nghẹt thở) .